Giá vàng ngày 15-08-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 123,500-200 124,500-200
SJC 0.5c, 1c, 2c 123,500-200 124,530-200
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 116,400-200 118,200-200
Vàng nữ trang 99 112,530-198 117,030-198
Vàng nữ trang 75 81,609-150 88,809-150
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 123,500-200 124,500-200
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 123,500-200 124,500-200
SJC Cà Mau 123,500-200 124,500-200
SJC Huế 123,500-200 124,500-200
SJC Miền Tây 123,500-200 124,500-200
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 123,500-200 124,500-200
SJC Bạc Liêu 123,500-200 124,500-200
SJC Quy Nhơn 123,500-200 124,500-200
SJC Hạ Long 123,500-200 124,500-200
SJC Đà Lạt 123,500-200 124,500-200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 123,5000 124,500-200
DOJI HN 123,5000 124,500-200
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 122,7000 124,500-200
Bảo Tín Minh Châu 123,500-200 124,500-200
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 123,500-200 124,500-200
TPBANK GOLD 123,5000 124,500-200