Giá vàng ngày 15-05-2025
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
115,500-2,500
|
118,230-1,800
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
98,4000
|
100,3000
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
98,4000
|
100,4000
|
Vàng nữ trang 9999
|
110,500-2,000
|
112,900-1,500
|
Vàng nữ trang 99
|
107,282-1,485
|
111,782-1,485
|
Vàng nữ trang 75
|
78,333-1,126
|
84,833-1,126
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
SJC Đà Nẵng
|
82,5000
|
84,5000
|
|
SJC Nha Trang
|
115,100-2,900
|
118,200-1,800
|
SJC Cà Mau
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
SJC Huế
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
SJC Miền Tây
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Biên Hòa
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
SJC Bạc Liêu
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
SJC Quy Nhơn
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
SJC Hạ Long
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
SJC Đà Lạt
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
DOJI HN
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
PNJ HCM
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
PNJ Hà Nội
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
Phú Qúy SJC
|
114,500-2,500
|
118,200-1,800
|
Bảo Tín Minh Châu
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|
Mi Hồng
|
117,0000
|
119,0000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
115,500-2,500
|
117,500-2,500
|
TPBANK GOLD
|
115,500-2,500
|
118,200-1,800
|