Giá vàng ngày 14-10-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 144,1002,000 146,1002,000
SJC 0.5c, 1c, 2c 144,1002,000 146,1302,000
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 140,0003,300 143,0003,300
Vàng nữ trang 99 137,0843,267 141,5843,267
Vàng nữ trang 75 99,9112,476 107,4112,476
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 144,1002,000 146,1002,000
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 144,1002,000 146,1002,000
SJC Cà Mau 144,1002,000 146,1002,000
SJC Huế 144,1002,000 146,1002,000
SJC Miền Tây 144,1002,000 146,1002,000
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 144,1002,000 146,1002,000
SJC Bạc Liêu 144,1002,000 146,1002,000
SJC Quy Nhơn 144,1002,000 146,1002,000
SJC Hạ Long 144,1002,000 146,1002,000
SJC Đà Lạt 144,1002,000 146,1002,000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 143,5002,200 146,1002,000
Bảo Tín Minh Châu 144,9002,800 146,4002,300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 145,1002,000 146,1002,000
TPBANK GOLD 144,1002,000 146,1002,000