Giá vàng ngày 13-10-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 142,1001,300 144,1001,300
SJC 0.5c, 1c, 2c 142,1001,300 144,1301,300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 136,7002,200 139,7002,200
Vàng nữ trang 99 133,8172,178 138,3172,178
Vàng nữ trang 75 97,4351,650 104,9351,650
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 142,1001,300 144,1001,300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 142,1001,300 144,1001,300
SJC Cà Mau 142,1001,300 144,1001,300
SJC Huế 142,1001,300 144,1001,300
SJC Miền Tây 142,1001,300 144,1001,300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 142,1001,300 144,1001,300
SJC Bạc Liêu 142,1001,300 144,1001,300
SJC Quy Nhơn 142,1001,300 144,1001,300
SJC Hạ Long 142,1001,300 144,1001,300
SJC Đà Lạt 142,1001,300 144,1001,300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 141,3001,300 144,1001,300
Bảo Tín Minh Châu 142,1001,300 144,1001,300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 143,1001,900 144,1001,900
TPBANK GOLD 142,1001,300 144,1001,300