Giá vàng ngày 13-09-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 128,100-300 131,100-300
SJC 0.5c, 1c, 2c 128,100-300 131,130-300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 122,5000 125,5000
Vàng nữ trang 99 119,2570 124,2570
Vàng nữ trang 75 86,7840 94,2840
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 128,100-300 131,100-300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 128,100-300 131,100-300
SJC Cà Mau 128,100-300 131,100-300
SJC Huế 128,100-300 131,100-300
SJC Miền Tây 128,100-300 131,100-300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 128,100-300 131,100-300
SJC Bạc Liêu 128,100-300 131,100-300
SJC Quy Nhơn 128,100-300 131,100-300
SJC Hạ Long 128,100-300 131,100-300
SJC Đà Lạt 128,100-300 131,100-300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 128,100-300 131,100-300
DOJI HN 128,100-300 131,100-300
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 127,5000 131,100-300
Bảo Tín Minh Châu 128,100-300 131,100-300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 128,5000 130,5000
TPBANK GOLD 128,100-300 131,100-300