Giá vàng ngày 12-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 153,6001,100 155,6001,100
SJC 0.5c, 1c, 2c 153,6001,100 155,6301,100
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 148,500400 151,500400
Vàng nữ trang 99 145,000396 150,000396
Vàng nữ trang 75 105,786-200 113,786300
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 153,6001,100 155,6001,100
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 153,6001,100 155,6001,100
SJC Cà Mau 153,6001,100 155,6001,100
SJC Huế 153,6001,100 155,6001,100
SJC Miền Tây 153,6001,100 155,6001,100
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 153,6001,100 155,6001,100
SJC Bạc Liêu 153,6001,100 155,6001,100
SJC Quy Nhơn 153,6001,100 155,6001,100
SJC Hạ Long 153,6001,100 155,6001,100
SJC Đà Lạt 153,6001,100 155,6001,100
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 152,6001,100 155,6001,100
Bảo Tín Minh Châu 153,6001,100 155,6001,100
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 154,1001,100 155,6001,100
TPBANK GOLD 153,6001,100 155,6001,100