Giá vàng ngày 12-09-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC 0.5c, 1c, 2c 128,400-1,900 131,430-1,900
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 122,500-2,600 125,500-2,600
Vàng nữ trang 99 119,257-2,575 124,257-2,575
Vàng nữ trang 75 86,784-1,951 94,284-1,951
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC Cà Mau 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC Huế 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC Miền Tây 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC Bạc Liêu 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC Quy Nhơn 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC Hạ Long 128,400-1,900 131,400-1,900
SJC Đà Lạt 128,400-1,900 131,400-1,900
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 128,400-1,900 131,400-1,900
DOJI HN 128,400-1,900 131,400-1,900
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 127,500-2,500 131,400-2,500
Bảo Tín Minh Châu 128,400-1,600 131,400-1,900
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 128,500-2,000 130,500-3,000
TPBANK GOLD 128,400-1,900 131,400-1,900