Giá vàng ngày 11-10-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 140,800600 142,800600
SJC 0.5c, 1c, 2c 140,800600 142,830600
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 134,500600 137,500600
Vàng nữ trang 99 131,639594 136,139594
Vàng nữ trang 75 95,785450 103,285450
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 140,800600 142,800600
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 140,800600 142,800600
SJC Cà Mau 140,800600 142,800600
SJC Huế 140,800600 142,800600
SJC Miền Tây 140,800600 142,800600
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 140,800600 142,800600
SJC Bạc Liêu 140,800600 142,800600
SJC Quy Nhơn 140,800600 142,800600
SJC Hạ Long 140,800600 142,800600
SJC Đà Lạt 140,800600 142,800600
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 140,000500 142,800600
Bảo Tín Minh Châu 140,800600 142,800600
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 141,2000 142,2000
TPBANK GOLD 140,800600 142,800600