Giá vàng ngày 11-09-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC 0.5c, 1c, 2c 130,300-3,000 133,330-2,000
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 125,100-1,100 128,100-600
Vàng nữ trang 99 121,832-594 126,832-594
Vàng nữ trang 75 88,735-450 96,235-450
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC Cà Mau 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC Huế 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC Miền Tây 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC Bạc Liêu 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC Quy Nhơn 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC Hạ Long 130,300-3,000 133,300-2,000
SJC Đà Lạt 130,300-3,000 133,300-2,000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 130,300-3,000 133,300-2,000
DOJI HN 130,300-3,000 133,300-2,000
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 130,000-2,500 133,900-1,400
Bảo Tín Minh Châu 130,000-3,300 133,300-2,000
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 130,500-2,800 133,500-1,800
TPBANK GOLD 130,300-3,000 133,300-2,000