Giá vàng ngày 10-10-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 140,200-300 142,200-300
SJC 0.5c, 1c, 2c 140,200-300 142,230-300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 133,900-600 136,900-600
Vàng nữ trang 99 131,045-594 135,545-594
Vàng nữ trang 75 95,335-450 102,835-450
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 140,200-300 142,200-300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 140,200-300 142,200-300
SJC Cà Mau 140,200-300 142,200-300
SJC Huế 140,200-300 142,200-300
SJC Miền Tây 140,200-300 142,200-300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 140,200-300 142,200-300
SJC Bạc Liêu 140,200-300 142,200-300
SJC Quy Nhơn 140,200-300 142,200-300
SJC Hạ Long 140,200-300 142,200-300
SJC Đà Lạt 140,200-300 142,200-300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 139,500-500 142,200-300
Bảo Tín Minh Châu 140,200-300 142,200-300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 141,200-300 142,200-300
TPBANK GOLD 140,200-300 142,200-300