Giá vàng ngày 08-06-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
72,600-900
|
74,200-900
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
72,500-800
|
73,500-800
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
70,772-792
|
72,772-792
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,781-600
|
55,281-600
|
Vàng nữ trang 99
|
40,505-466
|
43,005-466
|
Vàng nữ trang 75
|
28,303-333
|
30,803-333
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Đà Nẵng
|
74,9800
|
76,9800
|
|
SJC Nha Trang
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Cà Mau
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Huế
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Miền Tây
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Quãng Ngãi
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Biên Hòa
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Bạc Liêu
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Quy Nhơn
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Hạ Long
|
74,9800
|
76,9800
|
SJC Đà Lạt
|
74,9800
|
76,9800
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
74,9800
|
76,9800
|
DOJI HN
|
74,9800
|
76,9800
|
PNJ HCM
|
74,9800
|
76,9800
|
PNJ Hà Nội
|
74,980-20
|
76,9800
|
Phú Qúy SJC
|
75,5000
|
76,9800
|
Bảo Tín Minh Châu
|
75,5000
|
76,9800
|
Mi Hồng
|
76,0000
|
76,9800
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
74,9800
|
79,7000
|
TPBANK GOLD
|
74,9800
|
76,9800
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.