Giá vàng ngày 07-03-2022

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 71,7003,700 73,5004,500
SJC 0.5c, 1c, 2c 56,050700 57,050800
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 55,750700 56,750800
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 55,088792 56,188792
Vàng nữ trang 9999 40,717600 42,717600
Vàng nữ trang 99 31,239467 33,239467
Vàng nữ trang 75 21,817334 23,817334
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 71,7003,700 73,5204,500
SJC Đà Nẵng 71,7003,700 73,5204,500
SJC Nha Trang 71,7003,700 73,5204,500
SJC Cà Mau 71,7003,700 73,5204,500
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 71,6803,700 73,5204,500
SJC Quãng Ngãi 71,6703,700 73,5304,500
SJC Biên Hòa 71,7003,700 73,5004,500
SJC Bạc Liêu 71,7003,700 73,5004,500
SJC Quy Nhơn 71,7003,700 73,5004,500
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
SJC Đà Lạt 71,7203,700 73,5504,500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 71,0003,000 74,0004,500
DOJI HN 71,5003,750 73,5004,200
PNJ HCM 70,9003,600 74,0004,700
PNJ Hà Nội 71,0002,950 74,0004,650
Phú Qúy SJC 71,0003,000 73,2003,900
Bảo Tín Minh Châu 71,0503,040 73,4504,160
Mi Hồng 71,7003,400 73,5004,300
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 72,0004,800 73,5005,800
TPBANK GOLD 71,5003,750 73,5004,200