Giá vàng ngày 06-09-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 67,80050 68,40050
SJC 0.5c, 1c, 2c 56,050-100 57,050-100
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 55,950-100 56,750-100
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 54,988-99 56,188-99
Vàng nữ trang 9999 40,717-75 42,717-75
Vàng nữ trang 99 31,239-58 33,239-58
Vàng nữ trang 75 21,817-42 23,817-42
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 67,80050 68,42050
SJC Đà Nẵng 67,80050 68,42050
SJC Nha Trang 67,80050 68,42050
SJC Cà Mau 67,80050 68,42050
SJC Huế 67,77050 66,8300
SJC Miền Tây 66,0800 66,8200
SJC Quãng Ngãi 67,80050 68,40050
SJC Biên Hòa 67,5000 68,1000
SJC Bạc Liêu 67,82050 68,45050
SJC Quy Nhơn 67,80050 68,42050
SJC Hạ Long 67,78050 68,42050
SJC Đà Lạt 67,80050 68,40050
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 67,65050 68,35050
DOJI HN 67,70050 68,45050
PNJ HCM 67,80050 68,40050
PNJ Hà Nội 67,80050 68,40050
Phú Qúy SJC 67,70050 68,3500
Bảo Tín Minh Châu 67,82050 68,35020
Mi Hồng 67,8000 68,200100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 67,9000 68,3000
TPBANK GOLD 67,70050 68,45050