Bảng giá vàng 9h sáng ngày 23/5
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,140,000 | 36,310,000 |
| DOJI HN | 36,180,000 | 36,280,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,180,000 | 36,280,000 |
| PNJ - HCM | 36,150,000 | 36,320,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,210,000 | 36,280,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,180,000 | 36,280,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,140,000 | 36,330,000 |
| MARITIMEBANK | 36,120,000 | 36,330,000 |
| TPBANK | 36,180,000 | 36,290,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 23/5.
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Nga mua vàng kỷ lục nhưng 20 năm nữa mới bằng Mỹ
08:45 AM 23/05
TTCK: “Vn-Index dự báo sẽ tiếp tục giảm về vùng 980-983”
08:28 AM 23/05
Jack Ma vạch ra 4 nguyên nhân tại sao bạn rất muốn kiếm tiền nhưng lại không thể kiếm được nhiều tiền
04:21 PM 22/05
Đồng Nhân dân tệ liên tục mất giá: Tiền Việt bị… vạ lây
04:03 PM 22/05
Thị trường vàng trầm lắng, nên cân nhắc trước khi đầu tư?
11:21 AM 22/05
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |