Tỷ giá VND/USD 23/5: NHTM hồi phục mạnh, tỷ giá trung tâm giảm 14 đồng 12:22 23/05/2023

Tỷ giá VND/USD 23/5: NHTM hồi phục mạnh, tỷ giá trung tâm giảm 14 đồng

Tóm tắt

  • Tỷ giá trung tâm giảm 14 đồng sau 4 phiên tăng liên tiếp.
  • NHTM điều chỉnh tăng mạnh tại một số đơn vị.
  • Thị trường tự do giao dịch ổn định.

Nội dung

Hôm nay (23/5), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.670 VND/USD, giảm 14 đồng so với công bố trước. Với biên độ +/-5% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.487 VND/USD, tỷ giá trần là 24.854 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại cập nhật lúc 12h:

Ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 23.270 – 23.640 VND/USD, tăng 25 đồng giá mua và bán so với chốt phiên liền trước.

BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 23.295 – 23.595 VND/USD, mua vào – bán ra đi ngang so với chốt phiên thứ Hai.

Ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.293 – 23.638 VND/USD, mua vào tăng 18 đồng, bán ra tăng 20 đồng so với giá chốt chiều qua.

Ngân hàng Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.214 – 23.634 VND/USD, tăng 22 đồng cả hai chiều mua – bán so với niêm yết trước.

Tại Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 23.240 – 23.620 VND/USD, giá mua – bán cùng tăng 20 đồng so với chốt phiên trước đó.

Tại ngân hàng Maritimebank, niêm yết giá mua – bán ở mốc 23.289 – 23.601 VND/USD, giảm 6 đồng chiều mua, tăng 2 đồng chiều bán so với chốt phiên 22/5.

Tỷ giá USD trên thị trường tự do giữ nguyên giá mua và bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán ở mức 23.380 – 23.480 VND/USD.

Tỷ giá VND/USD phiên 23/5

tygiausd.org

Tin Mới

Các Tin Khác

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

25,260 10 25,360 10

Giá đô hôm nay

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 82,500 84,500
Vàng nhẫn 81,500 82,800

Tỷ giá hôm nay

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

25,01030 25,40030

  AUD

16,49987 17,20090

  CAD

17,82522 18,58323

  JPY

1620 1720

  EUR

26,6364 28,0964

  CHF

28,38917 29,59618

  GBP

32,005135 33,366140

  CNY

3,45410 3,60110