Tỷ giá VND/USD 13/10: Trung tâm tăng 7 đồng, NHTM diễn biến trái chiều 10:38 13/10/2021

Tỷ giá VND/USD 13/10: Trung tâm tăng 7 đồng, NHTM diễn biến trái chiều

Hôm nay (13/10) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.181 VND/USD, tăng 7 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.486 VND/USD, tỷ giá trần 23.876 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay điều chỉnh trái chiều giữa một số đơn vị.

Cập nhật lúc 10h30, ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.630 – 22.860 VND/USD, tăng 10 đồng cả chiều mua và chiều bán so với giá chốt phiên 12/10.

Tại BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.655 – 22.855 VND/USD, đi ngang giá mua và bán so với chốt phiên trước đó.

Ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.643 – 22.853 VND/USD, mua vào – bán ra không thay đổi so với giá chốt chiều thứ Ba.

Ngân hàng Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.643 – 22.863 VND/USD, tăng 8 đồng cả hai chiều mua – bán so với giá chốt phiên trước.

Tại ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.660 – 22.840 VND/USD, giữ nguyên giá mua và giá bán so với cuối ngày hôm qua.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.655 – 22.850 VND/USD, giảm 10 đồng chiều mua, giảm 5 đồng chiều bán so với chốt phiên 12/10.

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank sáng 13/10

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay tăng 10 đồng chiều mua, ngang giá chiều bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.280 – 23.350 VND/USD.

tygiausd.org

Tin Mới

Các Tin Khác

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

24,970 10 25,070 10

Giá đô hôm nay

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 81,5001,500 83,5001,500
Vàng nhẫn 80,000500 81,300500

Tỷ giá hôm nay

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

24,420-10 24,790-10

  AUD

16,41582 17,11486

  CAD

17,74469 18,50072

  JPY

1650 1750

  EUR

26,64723 28,10924

  CHF

28,322128 29,527134

  GBP

32,015198 33,378207

  CNY

3,4268 3,5728