Theo Eren Sengezer của FxStreet, chuyển động của lợi tức trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ có thể vẫn là động lực chính của giá vàng trong suốt tuần này.
Nhà phân tích nhấn mạnh:
Tương quan nghịch giữa vàng (XAU/USD) với lợi suất trái phiếu Kho bạc của Mỹ vẫn không thay đổi.
Vào thứ Ba, Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ sẽ công bố dữ liệu Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI). Các nhà đầu tư kỳ vọng chỉ số CPI cốt lõi, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, sẽ tăng lên 1,5% trong tháng 3 từ mức 1,3% trong tháng 2. Mặc dù Fed sử dụng Chỉ số giá chi tiêu cho tiêu dùng cá nhân (PCE) làm thước đo lạm phát ưu tiên, nhưng dữ liệu CPI cao hơn dự kiến có thể có tác động tích cực đến lợi suất trái phiếu và hỗ trợ USD.
Vào thứ Năm, dữ liệu Doanh số Bán lẻ Mỹ là tâm điểm chú ý của nhà đầu tư. Sự đồng thuận của thị trường kì vọng về mức tăng 4,7% trong tháng 3 sau mức giảm 3% của tháng 2. Nếu kết quả chính thức tốt hơn dự báo có thể thúc đẩy một đợt tăng khác trên các chỉ số chứng khoán của Mỹ và giữ cho mức tăng tiềm năng của đồng bạc xanh bị hạn chế. Trước cuối tuần, dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng từ khu vực đồng euro và báo cáo Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) quý đầu tiên của Trung Quốc sẽ được nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ.
Kháng cự ban đầu của thị trường được nhận định ở mức 1760$ và việc đóng cửa hàng ngày trên mức đó có thể mở ra cánh cửa đà tăng mở rộng, hướng ngưỡng 1785$ (mức thoái lui Fibonacci 38,2%).
Nếu (XAU/USD) duy trì dưới 1745$ và xác nhận đó là mức kháng cự, vàbf có thể kiểm tra lại SMA 20 ngày ở mức 1731$ và nhắm mục tiêu 1720$ (mức tĩnh) sau đó.
tygiausd.org
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
TTCK sáng 12/4: Lấy lại đà tăng sau hai phiên điều chỉnh
12:37 PM 12/04
Thiếu yếu tố hỗ trợ, vàng có cơ hội trở mình?
11:27 AM 12/04
Kỷ nguyên bơm tiền: Vì sao không gây ra lạm phát?
09:37 AM 12/04
Giá vàng ngày càng khó dự đoán
08:53 AM 12/04
TTCK: Dần ổn định trở lại
08:28 AM 12/04
Triển vọng giá dầu, vàng tuần 12 – 16/4
07:52 AM 12/04
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,720 20 | 27,800 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 151,3001,800 | 153,3001,800 |
| Vàng nhẫn | 151,3001,800 | 153,3301,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |