Cụ thể, giá vàng sáng hôm nay 2/6 tại hệ thống SJC Hà Nội, niêm yết mua vào, bán ra ở mức 48,68 – 49,05 triệu đồng/lượng, tăng 30.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại SJC Hồ Chí Minh, niêm yết mua vào, bán ra ở mức 48,68 – 49,03 triệu đồng/lượng, tăng 30.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại DOJI Hà Nội, niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 48,70 – 48,85 triệu đồng/lượng, tăng 20.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và đi ngang ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
DOJI HCM niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 48,70 – 48,95 triệu đồng/lượng, tăng 20.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và tăng 30.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 48,68 – 48,80 triệu đồng/lượng, đi ngang ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại BTMC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 48,60 – 48,68 triệu đồng/lượng, đi ngang ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Giá vàng hôm nay | ||
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 48,680 | 49,030 |
SJC Hà Nội | 48,680 | 49,050 |
TPBANK GOLD | 48,700 | 48,850 |
MARITIME BANK | 48,300 | 49,300 |
SCB | 48,770 | 48,970 |
EXIMBANK | 48,770 | 48,970 |
DOJI HN | 48,710 | 48,840 |
DOJI HCM | 48,700 | 48,950 |
Phú Qúy SJC | 48,700 | 48,900 |
PNJ HCM | 48,670 | 49,000 |
PNJ Hà Nội | 48,670 | 49,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 48,720 | 48,880 |
ACB | 48,750 | 49,050 |
Sacombank | 48,450 | 49,100 |
Mi Hồng | 48,720 | 48,920 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavangvn.org.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 2/6.
giavangvn.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,700 45 | 25,800 45 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |