Giá vàng ngày 05-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 152,9001,100 154,9001,100
SJC 0.5c, 1c, 2c 152,9001,100 154,9301,100
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 148,500600 151,500600
Vàng nữ trang 99 145,500594 150,000594
Vàng nữ trang 75 106,286450 113,786450
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 152,9001,100 154,9001,100
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 152,9001,100 154,9001,100
SJC Cà Mau 152,9001,100 154,9001,100
SJC Huế 152,9001,100 154,9001,100
SJC Miền Tây 152,9001,100 154,9001,100
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 152,9001,100 154,9001,100
SJC Bạc Liêu 152,9001,100 154,9001,100
SJC Quy Nhơn 152,9001,100 154,9001,100
SJC Hạ Long 152,9001,100 154,9001,100
SJC Đà Lạt 152,9001,100 154,9001,100
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 151,9001,100 154,9001,100
Bảo Tín Minh Châu 153,000700 154,500700
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 153,4001,100 154,9001,100
TPBANK GOLD 152,9001,100 154,9001,100