Giá vàng ngày 04-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 151,800-700 153,800-700
SJC 0.5c, 1c, 2c 151,800-700 153,830-700
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 147,900-600 150,900-600
Vàng nữ trang 99 144,906-594 149,406-594
Vàng nữ trang 75 105,836-450 113,336-450
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 151,800-700 153,800-700
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 151,800-700 153,800-700
SJC Cà Mau 151,800-700 153,800-700
SJC Huế 151,800-700 153,800-700
SJC Miền Tây 151,800-700 153,800-700
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 151,800-700 153,800-700
SJC Bạc Liêu 151,800-700 153,800-700
SJC Quy Nhơn 151,800-700 153,800-700
SJC Hạ Long 151,800-700 153,800-700
SJC Đà Lạt 151,800-700 153,800-700
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 150,800-700 153,800-700
Bảo Tín Minh Châu 152,300-700 153,800-700
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 152,300-700 153,800-700
TPBANK GOLD 151,800-700 153,800-700