Giá vàng ngày 01-10-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
82,000500
|
84,000500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
81,400-100
|
82,900-100
|
Vàng nữ trang 9999
|
81,350-100
|
82,600-100
|
Vàng nữ trang 24K
|
79,782-99
|
81,782-99
|
Vàng nữ trang 18K
|
59,606-75
|
62,106-75
|
Vàng nữ trang 14K
|
45,811-58
|
48,311-58
|
Vàng nữ trang 10K
|
32,098-41
|
34,598-41
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
82,000500
|
84,000500
|
SJC Đà Nẵng
|
82,000500
|
84,000500
|
|
SJC Nha Trang
|
82,000500
|
84,000500
|
SJC Cà Mau
|
82,000500
|
84,000500
|
SJC Huế
|
82,000500
|
84,000500
|
SJC Miền Tây
|
82,000500
|
84,000500
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,000500
|
84,000500
|
SJC Biên Hòa
|
82,000500
|
84,000500
|
SJC Bạc Liêu
|
82,000500
|
84,000500
|
SJC Hạ Long
|
82,000500
|
84,000500
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
82,000500
|
84,000500
|
DOJI HN
|
82,000500
|
84,000500
|
PNJ HCM
|
82,000500
|
84,000500
|
PNJ Hà Nội
|
82,000500
|
84,000500
|
Phú Qúy SJC
|
82,000300
|
84,000500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
82,000500
|
84,000500
|
Mi Hồng
|
83,300600
|
84,000500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
82,000500
|
84,000500
|
TPBANK GOLD
|
82,000500
|
84,000500
|