Giá vàng ngày 01-09-2024

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 79,0000 81,0000
Nhẫn 9999 1c->5c 77,3000 78,6000
Vàng nữ trang 9999 77,2500 78,2000
Vàng nữ trang 24K 75,4260 77,4260
Vàng nữ trang 18K 56,3060 58,8060
Vàng nữ trang 14K 43,2450 45,7450
Vàng nữ trang 10K 30,2630 32,7630
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 79,0000 81,0000
SJC Đà Nẵng 79,0000 81,0000
SJC Nha Trang 79,0000 81,0000
SJC Cà Mau 79,0000 81,0000
SJC Huế 79,0000 81,0000
SJC Miền Tây 79,0000 81,0000
SJC Quãng Ngãi 79,0000 81,0000
SJC Biên Hòa 79,0000 81,0000
SJC Bạc Liêu 79,0000 81,0000
SJC Hạ Long 79,0000 81,0000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 79,0000 81,0000
DOJI HN 79,0000 81,0000
PNJ HCM 79,0000 81,0000
PNJ Hà Nội 79,0000 81,0000
Phú Qúy SJC 79,0000 81,0000
Bảo Tín Minh Châu 79,0000 81,0000
Mi Hồng 80,000500 81,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 79,0000 81,0000
TPBANK GOLD 79,0000 81,0000